Chú thích Piano Man (EP)

  1. Lee Hye-rin (ngày 5 tháng 11 năm 2014). “마마무, 이달말 컴백..11월 걸그룹 대전 합류”. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2016. 
  2. “마마무 – Piano Man”. Hanteo. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016. 
  3. “Piano Man” (bằng tiếng Hàn). Melon. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2016. 
  4. 1 2 “2014년 50주차 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016. 
  5. “2014년 12월 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016. 
  6. “2014년 48주차 Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016. 
  7. “2014년 49주차 Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016. 
  8. Kim Jae-heun (ngày 21 tháng 3 năm 2016). “MAMAMOO wants to collaborate with Jay Z”. The Korea Times. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016. 
  9. “2015년 46주차 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2016. 
  10. “'불후의 명곡' 배호 특집 마마무 1부 우승 '시원시원한 가창력과 완벽한 호흡'” [Mamamoo wins 'Immortal Songs' Bae Ho Special – Strong Vocals and Perfect Breath]. Busan Ilbo (bằng tiếng Hàn). Ngày 31 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2016. 
  11. “K-pop's top girl crush groups in 2016”. K-Pop Herald. Ngày 29 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2016. 
  12. Hong, Grace Danbi (ngày 17 tháng 11 năm 2014). “[Video] MAMAMOO Unveils Jazzy Teaser for ′Piano Man′ Featuring B1A4′s Gongchan”. enewsWorld. CJ E&M. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2016. 
  13. Metaoloz (ngày 24 tháng 11 năm 2014). “Mamamoo – Piano Man MV”. Vimeo. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2016. 
  14. 1 2 Hong, Grace Danbi (ngày 21 tháng 11 năm 2014). “[Video] MAMAMOO Members Find Their ′Piano Man′ in B1A4′s Gongchan in New MV”. enewsWorld. CJ E&M. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2016. 
  15. “MAMAMOO(마마무) – Interview”. Pops in Seoul. Ngày 9 tháng 12 năm 2014. Sự kiện xảy ra vào lúc 2:29. Arirang. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016. 
  16. Ghim, Sora (ngày 25 tháng 11 năm 2014). “Gongchan Becomes Mamamoo’s ‘Piano Man’”. BNT News. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2016. 
  17. 1 2 Lee Jeong-hyeok (ngày 18 tháng 11 năm 2014). “마마무, 오늘 '더쇼'에서 신곡 '피아노맨' 공개”. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2016. 
  18. Kim Min-ji (ngày 27 tháng 12 năm 2014). “마마무, 마이크로 의상 아래 드러난 스키니 각선미(음악중심)”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016. 
  19. Jo Hye-ryeon (ngày 28 tháng 1 năm 2015). “[가온차트K-POP어워드] 마마무, 신인 맞아? 무대부터 가창력까지 ‘화려해’”. TV Report (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016. 
  20. Hwang Hye-jin (ngày 29 tháng 1 năm 2015). “SUJU’s Leeteuk Commemorates Ladies’ Code’s Late Kwon Rise and EunB at ‘Gaon Chart K-Pop Awards’”. Newsen. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016.  Đã bỏ qua tham số không rõ |translator= (trợ giúp)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Piano Man (EP) http://news20.busan.com/controller/newsController.... http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2014111... http://hanteo.com/search/album_info.asp?mcode=0342... http://www.kpopherald.com/view.php?ud=201601291305... http://www.melon.com/album/detail.htm?albumId=2291... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2014122715... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g...